Công ty Điện lực Cao Bằng công bố thông tin về các chỉ tiêu: Chất lượng dịch vụ khách hàng tháng 06 năm 2024; Độ tin cậy cung cấp điện; Tổn thất điện năng tháng 06 năm 2024.

  1. Tổn thất điện năng tháng 06 năm 2024 của Công ty Điện lực Cao Bằng:

Tổn thất điện năng thực hiện tháng 06 năm 2024:

– Tháng 6 tỷ lệ TTĐN của Công ty Điện lực Cao Bằng thực hiện đạt 2,74%, tăng 0,86% so với tháng 6/2023.

– Lũy kế 6 tháng năm 2024 thực hiện đạt 3,04% giảm 1,06% so với cùng kỳ năm 2023 và thấp hơn 0,06% so với kế hoạch EVNNPC giao.

  1. Công tác kinh doanh dịch vụ khách hàng tháng 06 năm 2024.

Cht lượng dch v khách hàng tháng 06 năm 2024.

 

TT Chất lượng DVKH ĐVT T1 T2 T3 T4 T5 T6
1 Thời gian TB xem xét và ký thỏa thuận đấu nối kể từ khi nhận được hô sơ đề nghị đấu nối hoàn chỉnh, hợp lệ theo quy định tại Điều 45 Thông tư này Ngày 2 2 2 2 2 2
2 Thời gian TB thông báo ngừng, giảm nước cung cấp điện tại Quy định điều kiện, trình tự ngừng, giảm mức cung cấp điện do Bộ Công thương ban hành Không khẩn cấp Ngày 5,12 5,10 5,33 5,66 6,03 5,82
Khẩn cấp Giờ 2,21 1,30 1,23 1,0 0,54 0,66
3 Chất lượng trả lời kiến nghị, khiếu nại của khách hàng bằng văn bản. Có trên 95% văn bản trả lời khiếu nại bằng văn bản có nội dung trả lời rõ ràng và tuân thủ quy định của pháp luật trong thời hạn 5 ngày làm việc Thời gian TB giải quyết kiến nghị KH Ngày 0 0 0 0 0 0
Thời gian TB giải quyết kiến nghị về công tơ đo đếm Ngày 0 0 0 0 0 0
4 Số lượng đơn thư phản ánh Cái 0 0 0 0 0 0

 

 

III. Độ tin cậy cung cấp điện.

  1. Độ tin cậy cung cấp điện năm 2023

 

CHỈ SỐ MAIFI (lần) SAIDI (phút) SAIFI (lần)
Thực hiện năm 2023 3,216 156,642 1,797
Kế hoạch năm 2023 3,73 169 3,31
%TH/KH năm 2023 86,2% 92,7% 54,3%

 

  1. Độ tin cậy cung cấp điện thực hiện tháng 06/2024.

 

CH SỐ MAIFI SAIDI SAIFI
Thực hiện tháng 6/2024 0,217 28,463 0,226
Thực hiện tháng 6/2023 0,245 26,546 0,296
% So sánh 2024/2023 Giảm -11,7% Tăng 7,2% Giảm -23,4%

 

  1. Độ tin cậy cung cấp điện thực hiện 06 tháng năm 2024.

 

CH SỐ MAIFI SAIDI SAIFI
Thực hiện 6 tháng 2024 0,977 117,635 0,988
Kế hoạch năm 2024 3,910 150,000 3,150
%TH/KH năm 2024 25,0% 78,4% 31,4%
Thực hiện 6 tháng 2023 1,393 84,520 0,907
% So sánh 2024/2023 Giảm -29,8% Tăng 39,2% Tăng 8,9%

 

Có thể bạn quan tâm

Tổng đài 1900 6769